Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.022 GBP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.022 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.022 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.022 GBP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.022 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.021 GBP |
SRD | GBP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.24 |
250 | 5.6 |
500 | 11.2 |
1000 | 22.41 |
GBP | SRD |
1 | 44.6 |
5 | 223.03 |
10 | 446.07 |
20 | 892.14 |
50 | 2230.36 |
100 | 4460.72 |
250 | 11151.8 |
500 | 22303.61 |
1000 | 44607.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.