Tỷ giá hối đoái SRD/GGP 0.018769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.019 GGP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.019 GGP |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.018 GGP |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.018 GGP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.018 GGP |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.018 GGP |
SRD | GGP |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.87 |
250 | 4.69 |
500 | 9.38 |
1000 | 18.76 |
GGP | SRD |
1 | 53.28 |
5 | 266.4 |
10 | 532.8 |
20 | 1065.6 |
50 | 2664.02 |
100 | 5328.04 |
250 | 13320.11 |
500 | 26640.23 |
1000 | 53280.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.