Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.024 GGP |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.023 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.023 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.023 GGP |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.023 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.022 GGP |
SRD | GGP |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.81 |
1000 | 23.63 |
GGP | SRD |
1 | 42.3 |
5 | 211.51 |
10 | 423.02 |
20 | 846.04 |
50 | 2115.1 |
100 | 4230.2 |
250 | 10575.52 |
500 | 21151.04 |
1000 | 42302.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.