Valuta Ex Logo

SRD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SRD/GNF 217.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-gnf?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where SRD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngGNF
0%1 SRD0.0 SRD217.13 GNF
1%1 SRD0.010 SRD214.96 GNF
2%1 SRD0.020 SRD212.79 GNF
3%1 SRD0.030 SRD210.61 GNF
4%1 SRD0.040 SRD208.44 GNF
5%1 SRD0.050 SRD206.27 GNF

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Franc Guinea

SRDGNF
1217.13
51085.66
102171.32
204342.65
5010856.64
10021713.29
25054283.23
500108566.47
1000217132.95

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Suriname

GNFSRD
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.15
5002.3
10004.6

Thông tin thêm về SRD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ