Chuyển đổi Đô la Suriname sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến HKD

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SRD/HKD 0.22193 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-hkd?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where SRD is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngHKD
0%1 SRD0.0 SRD0.22 HKD
1%1 SRD0.010 SRD0.22 HKD
2%1 SRD0.020 SRD0.22 HKD
3%1 SRD0.030 SRD0.22 HKD
4%1 SRD0.040 SRD0.21 HKD
5%1 SRD0.050 SRD0.21 HKD

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Hồng Kông

SRDHKD
10.22
51.1
102.21
204.43
5011.09
10022.19
25055.48
500110.96
1000221.93

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đô la Suriname

HKDSRD
14.5
522.52
1045.05
2090.11
50225.29
100450.58
2501126.45
5002252.91
10004505.83

Thông tin thêm về SRD hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ