Tỷ giá hối đoái SRD/ILS 0.094772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.095 ILS |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.094 ILS |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.093 ILS |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.092 ILS |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.091 ILS |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.090 ILS |
SRD | ILS |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.73 |
100 | 9.47 |
250 | 23.69 |
500 | 47.38 |
1000 | 94.77 |
ILS | SRD |
1 | 10.55 |
5 | 52.75 |
10 | 105.51 |
20 | 211.03 |
50 | 527.57 |
100 | 1055.15 |
250 | 2637.89 |
500 | 5275.79 |
1000 | 10551.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.