Tỷ giá hối đoái SRD/ILS 0.085252 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.085 ILS |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.084 ILS |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.084 ILS |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.083 ILS |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.082 ILS |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.081 ILS |
SRD | ILS |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.26 |
100 | 8.52 |
250 | 21.31 |
500 | 42.62 |
1000 | 85.25 |
ILS | SRD |
1 | 11.72 |
5 | 58.64 |
10 | 117.29 |
20 | 234.59 |
50 | 586.49 |
100 | 1172.99 |
250 | 2932.48 |
500 | 5864.97 |
1000 | 11729.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.