Valuta Ex Logo

SRD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái SRD/ILS 0.091475 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-ils?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where SRD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngILS
0%1 SRD0.0 SRD0.091 ILS
1%1 SRD0.010 SRD0.091 ILS
2%1 SRD0.020 SRD0.090 ILS
3%1 SRD0.030 SRD0.089 ILS
4%1 SRD0.040 SRD0.088 ILS
5%1 SRD0.050 SRD0.087 ILS

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Sheqel Israel mới

SRDILS
10.091
50.46
100.91
201.82
504.57
1009.14
25022.86
50045.73
100091.47

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Suriname

ILSSRD
110.93
554.65
10109.31
20218.63
50546.59
1001093.19
2502732.97
5005465.95
100010931.91

Thông tin thêm về SRD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ