Tỷ giá hối đoái SRD/ILS 0.098510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.099 ILS |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.098 ILS |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.097 ILS |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.096 ILS |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.095 ILS |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.094 ILS |
SRD | ILS |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.92 |
100 | 9.85 |
250 | 24.62 |
500 | 49.25 |
1000 | 98.51 |
ILS | SRD |
1 | 10.15 |
5 | 50.75 |
10 | 101.51 |
20 | 203.02 |
50 | 507.56 |
100 | 1015.12 |
250 | 2537.8 |
500 | 5075.6 |
1000 | 10151.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.