Tỷ giá hối đoái SRD/ILS 0.088395 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.088 ILS |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.088 ILS |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.087 ILS |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.086 ILS |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.085 ILS |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.084 ILS |
SRD | ILS |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.09 |
500 | 44.19 |
1000 | 88.39 |
ILS | SRD |
1 | 11.31 |
5 | 56.56 |
10 | 113.12 |
20 | 226.25 |
50 | 565.64 |
100 | 1131.28 |
250 | 2828.21 |
500 | 5656.42 |
1000 | 11312.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.