Tỷ giá hối đoái SRD/JOD 0.019459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.019 JOD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.019 JOD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.019 JOD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.019 JOD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 JOD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.018 JOD |
SRD | JOD |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.86 |
500 | 9.72 |
1000 | 19.45 |
JOD | SRD |
1 | 51.39 |
5 | 256.95 |
10 | 513.9 |
20 | 1027.81 |
50 | 2569.54 |
100 | 5139.08 |
250 | 12847.7 |
500 | 25695.41 |
1000 | 51390.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.