Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.020 JOD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.020 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.020 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.019 JOD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.019 JOD |
SRD | JOD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5 |
500 | 10.01 |
1000 | 20.03 |
JOD | SRD |
1 | 49.91 |
5 | 249.57 |
10 | 499.15 |
20 | 998.3 |
50 | 2495.75 |
100 | 4991.51 |
250 | 12478.79 |
500 | 24957.59 |
1000 | 49915.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.