Valuta Ex Logo

SRD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SRD/KHR 106.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-khr?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SRD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SRD0.0 SRD106.37 KHR
1%1 SRD0.010 SRD105.31 KHR
2%1 SRD0.020 SRD104.24 KHR
3%1 SRD0.030 SRD103.18 KHR
4%1 SRD0.040 SRD102.11 KHR
5%1 SRD0.050 SRD101.05 KHR

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Riel Campuchia

SRDKHR
1106.37
5531.87
101063.74
202127.49
505318.74
10010637.48
25026593.7
50053187.41
1000106374.82

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Suriname

KHRSRD
10.0094
50.047
100.094
200.19
500.47
1000.94
2502.35
5004.7
10009.4

Thông tin thêm về SRD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ