Tỷ giá hối đoái SRD/KWD 0.0082304 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0082 KWD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0081 KWD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0081 KWD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0080 KWD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0079 KWD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0078 KWD |
SRD | KWD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.23 |
KWD | SRD |
1 | 121.5 |
5 | 607.5 |
10 | 1215 |
20 | 2430.01 |
50 | 6075.04 |
100 | 12150.09 |
250 | 30375.24 |
500 | 60750.49 |
1000 | 121500.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.