Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.023 KYD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.023 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.023 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.023 KYD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.023 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.022 KYD |
SRD | KYD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.86 |
500 | 11.73 |
1000 | 23.47 |
KYD | SRD |
1 | 42.6 |
5 | 213.01 |
10 | 426.02 |
20 | 852.04 |
50 | 2130.11 |
100 | 4260.22 |
250 | 10650.56 |
500 | 21301.13 |
1000 | 42602.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.