Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 8.21 LKR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 8.13 LKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 8.05 LKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 7.97 LKR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 7.88 LKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 7.8 LKR |
SRD | LKR |
1 | 8.21 |
5 | 41.08 |
10 | 82.17 |
20 | 164.35 |
50 | 410.88 |
100 | 821.76 |
250 | 2054.41 |
500 | 4108.82 |
1000 | 8217.65 |
LKR | SRD |
1 | 0.12 |
5 | 0.61 |
10 | 1.21 |
20 | 2.43 |
50 | 6.08 |
100 | 12.16 |
250 | 30.42 |
500 | 60.84 |
1000 | 121.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc LKR ( Rupee Sri Lanka ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.