Chuyển đổi Đô la Suriname sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái SRD/LKR 8.5 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-lkr?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where SRD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 SRD0.0 SRD8.5 LKR
1%1 SRD0.010 SRD8.41 LKR
2%1 SRD0.020 SRD8.33 LKR
3%1 SRD0.030 SRD8.24 LKR
4%1 SRD0.040 SRD8.16 LKR
5%1 SRD0.050 SRD8.07 LKR

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Rupee Sri Lanka

SRDLKR
18.5
542.5
1085.01
20170.02
50425.06
100850.13
2502125.33
5004250.67
10008501.35

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Suriname

LKRSRD
10.12
50.59
101.17
202.35
505.88
10011.76
25029.4
50058.81
1000117.62

Thông tin thêm về SRD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ