Valuta Ex Logo

SRD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái SRD/MGA 127.65 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-mga?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where SRD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 SRD0.0 SRD127.65 MGA
1%1 SRD0.010 SRD126.37 MGA
2%1 SRD0.020 SRD125.1 MGA
3%1 SRD0.030 SRD123.82 MGA
4%1 SRD0.040 SRD122.54 MGA
5%1 SRD0.050 SRD121.27 MGA

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Ariary Malagasy

SRDMGA
1127.65
5638.26
101276.53
202553.06
506382.66
10012765.32
25031913.31
50063826.62
1000127653.24

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Suriname

MGASRD
10.0078
50.039
100.078
200.16
500.39
1000.78
2501.95
5003.91
10007.83

Thông tin thêm về SRD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ