Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.048 NZD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.048 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.047 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.047 NZD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.046 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.046 NZD |
SRD | NZD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.82 |
250 | 12.07 |
500 | 24.14 |
1000 | 48.29 |
NZD | SRD |
1 | 20.7 |
5 | 103.53 |
10 | 207.06 |
20 | 414.13 |
50 | 1035.32 |
100 | 2070.65 |
250 | 5176.62 |
500 | 10353.25 |
1000 | 20706.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.