Tỷ giá hối đoái SRD/NZD 0.042712 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.043 NZD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.042 NZD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.042 NZD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.041 NZD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.041 NZD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.041 NZD |
SRD | NZD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.13 |
100 | 4.27 |
250 | 10.67 |
500 | 21.35 |
1000 | 42.71 |
NZD | SRD |
1 | 23.41 |
5 | 117.06 |
10 | 234.12 |
20 | 468.25 |
50 | 1170.63 |
100 | 2341.27 |
250 | 5853.17 |
500 | 11706.35 |
1000 | 23412.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.