Tỷ giá hối đoái SRD/OMR 0.010019 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.010 OMR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0099 OMR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0098 OMR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0097 OMR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0096 OMR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0095 OMR |
SRD | OMR |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.5 |
500 | 5 |
1000 | 10.01 |
OMR | SRD |
1 | 99.81 |
5 | 499.07 |
10 | 998.14 |
20 | 1996.28 |
50 | 4990.7 |
100 | 9981.4 |
250 | 24953.5 |
500 | 49907.01 |
1000 | 99814.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.