Tỷ giá hối đoái SRD/OMR 0.010617 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.011 OMR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.011 OMR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.010 OMR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.010 OMR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.010 OMR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.010 OMR |
SRD | OMR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.65 |
500 | 5.3 |
1000 | 10.61 |
OMR | SRD |
1 | 94.19 |
5 | 470.95 |
10 | 941.9 |
20 | 1883.81 |
50 | 4709.53 |
100 | 9419.07 |
250 | 23547.68 |
500 | 47095.36 |
1000 | 94190.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.