Tỷ giá hối đoái SRD/PEN 0.094845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.095 PEN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.094 PEN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.093 PEN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.092 PEN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.091 PEN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.090 PEN |
SRD | PEN |
1 | 0.095 |
5 | 0.47 |
10 | 0.95 |
20 | 1.89 |
50 | 4.74 |
100 | 9.48 |
250 | 23.71 |
500 | 47.42 |
1000 | 94.84 |
PEN | SRD |
1 | 10.54 |
5 | 52.71 |
10 | 105.43 |
20 | 210.87 |
50 | 527.17 |
100 | 1054.35 |
250 | 2635.88 |
500 | 5271.76 |
1000 | 10543.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.