Tỷ giá hối đoái SRD/PEN 0.088760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.089 PEN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.088 PEN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.087 PEN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.086 PEN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.085 PEN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.084 PEN |
SRD | PEN |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.43 |
100 | 8.87 |
250 | 22.19 |
500 | 44.38 |
1000 | 88.76 |
PEN | SRD |
1 | 11.26 |
5 | 56.33 |
10 | 112.66 |
20 | 225.32 |
50 | 563.31 |
100 | 1126.62 |
250 | 2816.57 |
500 | 5633.14 |
1000 | 11266.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.