Tỷ giá hối đoái SRD/PEN 0.087213 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.087 PEN |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.086 PEN |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.085 PEN |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.085 PEN |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.084 PEN |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.083 PEN |
| SRD | PEN |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.74 |
| 50 | 4.36 |
| 100 | 8.72 |
| 250 | 21.8 |
| 500 | 43.6 |
| 1000 | 87.21 |
| PEN | SRD |
| 1 | 11.46 |
| 5 | 57.33 |
| 10 | 114.66 |
| 20 | 229.32 |
| 50 | 573.3 |
| 100 | 1146.61 |
| 250 | 2866.54 |
| 500 | 5733.09 |
| 1000 | 11466.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.