Tỷ giá hối đoái SRD/PEN 0.10112 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.10 PEN |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.10 PEN |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.099 PEN |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.098 PEN |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.097 PEN |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.096 PEN |
SRD | PEN |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.11 |
250 | 25.27 |
500 | 50.55 |
1000 | 101.11 |
PEN | SRD |
1 | 9.88 |
5 | 49.44 |
10 | 98.89 |
20 | 197.79 |
50 | 494.47 |
100 | 988.95 |
250 | 2472.38 |
500 | 4944.76 |
1000 | 9889.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.