Tỷ giá hối đoái SRD/SAR 0.095280 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.095 SAR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.094 SAR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.093 SAR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.092 SAR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.091 SAR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.091 SAR |
SRD | SAR |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.52 |
250 | 23.81 |
500 | 47.63 |
1000 | 95.27 |
SAR | SRD |
1 | 10.49 |
5 | 52.47 |
10 | 104.95 |
20 | 209.9 |
50 | 524.77 |
100 | 1049.54 |
250 | 2623.85 |
500 | 5247.71 |
1000 | 10495.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.