Tỷ giá hối đoái SRD/SAR 0.10345 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.10 SAR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.10 SAR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.10 SAR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.10 SAR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.099 SAR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.098 SAR |
SRD | SAR |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.86 |
500 | 51.72 |
1000 | 103.45 |
SAR | SRD |
1 | 9.66 |
5 | 48.33 |
10 | 96.66 |
20 | 193.32 |
50 | 483.3 |
100 | 966.61 |
250 | 2416.54 |
500 | 4833.09 |
1000 | 9666.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.