Valuta Ex Logo

SRD đến STD

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái SRD/STD 569.89 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-std?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where SRD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 SRD0.0 SRD569.89 STD
1%1 SRD0.010 SRD564.19 STD
2%1 SRD0.020 SRD558.49 STD
3%1 SRD0.030 SRD552.79 STD
4%1 SRD0.040 SRD547.09 STD
5%1 SRD0.050 SRD541.39 STD

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

SRDSTD
1569.89
52849.47
105698.94
2011397.88
5028494.7
10056989.41
250142473.53
500284947.06
1000569894.13

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Suriname

STDSRD
10.0018
50.0088
100.018
200.035
500.088
1000.18
2500.44
5000.88
10001.75

Thông tin thêm về SRD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ