Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.091 TND |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.090 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.090 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.089 TND |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.088 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.087 TND |
SRD | TND |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.57 |
100 | 9.14 |
250 | 22.85 |
500 | 45.7 |
1000 | 91.4 |
TND | SRD |
1 | 10.94 |
5 | 54.7 |
10 | 109.4 |
20 | 218.81 |
50 | 547.03 |
100 | 1094.07 |
250 | 2735.17 |
500 | 5470.35 |
1000 | 10940.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.