Tỷ giá hối đoái SRD/WST 0.072000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.072 WST |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.071 WST |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.071 WST |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.070 WST |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.069 WST |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.068 WST |
| SRD | WST |
| 1 | 0.072 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.72 |
| 20 | 1.44 |
| 50 | 3.6 |
| 100 | 7.2 |
| 250 | 18 |
| 500 | 36 |
| 1000 | 72 |
| WST | SRD |
| 1 | 13.88 |
| 5 | 69.44 |
| 10 | 138.88 |
| 20 | 277.77 |
| 50 | 694.44 |
| 100 | 1388.88 |
| 250 | 3472.21 |
| 500 | 6944.42 |
| 1000 | 13888.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.