Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.081 WST |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.081 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.080 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.079 WST |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.078 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.077 WST |
SRD | WST |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.13 |
250 | 20.34 |
500 | 40.69 |
1000 | 81.39 |
WST | SRD |
1 | 12.28 |
5 | 61.42 |
10 | 122.85 |
20 | 245.7 |
50 | 614.27 |
100 | 1228.54 |
250 | 3071.35 |
500 | 6142.71 |
1000 | 12285.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.