Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0011 XAG |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0010 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0010 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0010 XAG |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0010 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0010 XAG |
SRD | XAG |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
XAG | SRD |
1 | 943.33 |
5 | 4716.65 |
10 | 9433.3 |
20 | 18866.6 |
50 | 47166.51 |
100 | 94333.03 |
250 | 235832.59 |
500 | 471665.19 |
1000 | 943330.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.