Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.000013 XAU |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.000012 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.000012 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.000012 XAU |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.000012 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.000012 XAU |
SRD | XAU |
1 | 0.000013 |
5 | 0.000063 |
10 | 0.00013 |
20 | 0.00025 |
50 | 0.00063 |
100 | 0.0013 |
250 | 0.0032 |
500 | 0.0063 |
1000 | 0.013 |
XAU | SRD |
1 | 79342.29 |
5 | 396711.49 |
10 | 793422.99 |
20 | 1586845.98 |
50 | 3967114.95 |
100 | 7934229.9 |
250 | 19835574.76 |
500 | 39671149.53 |
1000 | 79342299.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD ( Đô la Suriname ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.