Tỷ giá hối đoái SRD/XAU 0.0000060907 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0000061 XAU |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0000060 XAU |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0000060 XAU |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0000059 XAU |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0000058 XAU |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0000058 XAU |
| SRD | XAU |
| 1 | 0.0000061 |
| 5 | 0.000030 |
| 10 | 0.000061 |
| 20 | 0.00012 |
| 50 | 0.00030 |
| 100 | 0.00061 |
| 250 | 0.0015 |
| 500 | 0.0030 |
| 1000 | 0.0061 |
| XAU | SRD |
| 1 | 164185.82 |
| 5 | 820929.11 |
| 10 | 1641858.22 |
| 20 | 3283716.44 |
| 50 | 8209291.11 |
| 100 | 16418582.23 |
| 250 | 41046455.57 |
| 500 | 82092911.15 |
| 1000 | 164185822.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.