Tỷ giá hối đoái SRD/XAU 0.0000063489 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.0000063 XAU |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.0000063 XAU |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.0000062 XAU |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.0000062 XAU |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.0000061 XAU |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.0000060 XAU |
| SRD | XAU |
| 1 | 0.0000063 |
| 5 | 0.000032 |
| 10 | 0.000063 |
| 20 | 0.00013 |
| 50 | 0.00032 |
| 100 | 0.00063 |
| 250 | 0.0016 |
| 500 | 0.0032 |
| 1000 | 0.0063 |
| XAU | SRD |
| 1 | 157508.17 |
| 5 | 787540.89 |
| 10 | 1575081.79 |
| 20 | 3150163.59 |
| 50 | 7875408.97 |
| 100 | 15750817.95 |
| 250 | 39377044.89 |
| 500 | 78754089.79 |
| 1000 | 157508179.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.