Valuta Ex Logo

SRD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SRD/XCD 0.073942 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-xcd?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where SRD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 SRD0.0 SRD0.074 XCD
1%1 SRD0.010 SRD0.073 XCD
2%1 SRD0.020 SRD0.072 XCD
3%1 SRD0.030 SRD0.072 XCD
4%1 SRD0.040 SRD0.071 XCD
5%1 SRD0.050 SRD0.070 XCD

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Đông Caribê

SRDXCD
10.074
50.37
100.74
201.47
503.69
1007.39
25018.48
50036.97
100073.94

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Suriname

XCDSRD
113.52
567.62
10135.24
20270.48
50676.2
1001352.4
2503381.01
5006762.03
100013524.07

Thông tin thêm về SRD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ