Tỷ giá hối đoái SRD/XCD 0.073942 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.074 XCD |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.073 XCD |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.072 XCD |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.072 XCD |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.071 XCD |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.070 XCD |
SRD | XCD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.69 |
100 | 7.39 |
250 | 18.48 |
500 | 36.97 |
1000 | 73.94 |
XCD | SRD |
1 | 13.52 |
5 | 67.62 |
10 | 135.24 |
20 | 270.48 |
50 | 676.2 |
100 | 1352.4 |
250 | 3381.01 |
500 | 6762.03 |
1000 | 13524.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.