Tỷ giá hối đoái SRD/XCD 0.070016 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XCD |
| 0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.070 XCD |
| 1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.069 XCD |
| 2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.069 XCD |
| 3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.068 XCD |
| 4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.067 XCD |
| 5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.067 XCD |
| SRD | XCD |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.5 |
| 100 | 7 |
| 250 | 17.5 |
| 500 | 35 |
| 1000 | 70.01 |
| XCD | SRD |
| 1 | 14.28 |
| 5 | 71.41 |
| 10 | 142.82 |
| 20 | 285.64 |
| 50 | 714.12 |
| 100 | 1428.24 |
| 250 | 3570.61 |
| 500 | 7141.22 |
| 1000 | 14282.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.