Chuyển đổi Đô la Suriname sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến XCD

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SRD/XCD 0.076985 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-xcd?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where SRD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 SRD0.0 SRD0.077 XCD
1%1 SRD0.010 SRD0.076 XCD
2%1 SRD0.020 SRD0.075 XCD
3%1 SRD0.030 SRD0.075 XCD
4%1 SRD0.040 SRD0.074 XCD
5%1 SRD0.050 SRD0.073 XCD

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Đô la Đông Caribê

SRDXCD
10.077
50.38
100.77
201.53
503.84
1007.69
25019.24
50038.49
100076.98

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Đô la Suriname

XCDSRD
112.98
564.94
10129.89
20259.79
50649.47
1001298.95
2503247.39
5006494.79
100012989.58

Thông tin thêm về SRD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ