Tỷ giá hối đoái SRD/XDR 0.020110 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SRD | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 SRD | 0.0 SRD | 0.020 XDR |
1% | 1 SRD | 0.010 SRD | 0.020 XDR |
2% | 1 SRD | 0.020 SRD | 0.020 XDR |
3% | 1 SRD | 0.030 SRD | 0.020 XDR |
4% | 1 SRD | 0.040 SRD | 0.019 XDR |
5% | 1 SRD | 0.050 SRD | 0.019 XDR |
SRD | XDR |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.02 |
500 | 10.05 |
1000 | 20.1 |
XDR | SRD |
1 | 49.72 |
5 | 248.63 |
10 | 497.26 |
20 | 994.53 |
50 | 2486.34 |
100 | 4972.68 |
250 | 12431.7 |
500 | 24863.4 |
1000 | 49726.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.