Chuyển đổi Đô la Suriname sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SRD/XPF 3.26 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-xpf?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SRD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SRD0.0 SRD3.26 XPF
1%1 SRD0.010 SRD3.22 XPF
2%1 SRD0.020 SRD3.19 XPF
3%1 SRD0.030 SRD3.16 XPF
4%1 SRD0.040 SRD3.12 XPF
5%1 SRD0.050 SRD3.09 XPF

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Franc CFP

SRDXPF
13.26
516.3
1032.6
2065.2
50163.01
100326.02
250815.06
5001630.12
10003260.25

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Suriname

XPFSRD
10.31
51.53
103.06
206.13
5015.33
10030.67
25076.68
500153.36
1000306.72

Thông tin thêm về SRD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ