Chuyển đổi Đô la Suriname sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SRD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SRD đến YER

Chuyển đổi Đô la Suriname (SRD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SRD - Đô la Surinameselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái SRD/YER 7.09 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/srd-to-yer?amount=1

Đô la Suriname là tiền tệ củaSuriname

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where SRD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Suriname với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSRDPhí chuyển nhượngYER
0%1 SRD0.0 SRD7.09 YER
1%1 SRD0.010 SRD7.01 YER
2%1 SRD0.020 SRD6.94 YER
3%1 SRD0.030 SRD6.87 YER
4%1 SRD0.040 SRD6.8 YER
5%1 SRD0.050 SRD6.73 YER

Chuyển đổi Đô la Suriname thành Rial Yemen

SRDYER
17.09
535.45
1070.9
20141.81
50354.52
100709.05
2501772.63
5003545.27
10007090.55

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Suriname

YERSRD
10.14
50.71
101.41
202.82
507.05
10014.1
25035.25
50070.51
1000141.03

Thông tin thêm về SRD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SRD (Đô la Suriname) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ