Tỷ giá hối đoái STD/ALL 0.0042258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0042 ALL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0042 ALL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0041 ALL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0041 ALL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0041 ALL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0040 ALL |
STD | ALL |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
ALL | STD |
1 | 236.64 |
5 | 1183.21 |
10 | 2366.43 |
20 | 4732.86 |
50 | 11832.15 |
100 | 23664.3 |
250 | 59160.77 |
500 | 118321.54 |
1000 | 236643.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.