Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.040 AOA |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.040 AOA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.039 AOA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.039 AOA |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.039 AOA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.038 AOA |
STD | AOA |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.07 |
500 | 20.14 |
1000 | 40.29 |
AOA | STD |
1 | 24.81 |
5 | 124.07 |
10 | 248.15 |
20 | 496.31 |
50 | 1240.79 |
100 | 2481.59 |
250 | 6203.98 |
500 | 12407.96 |
1000 | 24815.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc AOA ( Kwanza Angola ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.