Tỷ giá hối đoái STD/AOA 0.044062 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AOA |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.044 AOA |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.044 AOA |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.043 AOA |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.043 AOA |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.042 AOA |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.042 AOA |
STD | AOA |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.2 |
100 | 4.4 |
250 | 11.01 |
500 | 22.03 |
1000 | 44.06 |
AOA | STD |
1 | 22.69 |
5 | 113.47 |
10 | 226.95 |
20 | 453.9 |
50 | 1134.75 |
100 | 2269.51 |
250 | 5673.78 |
500 | 11347.57 |
1000 | 22695.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.