Tỷ giá hối đoái STD/ARS 0.051521 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | ARS |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.052 ARS |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.051 ARS |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.050 ARS |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.050 ARS |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.049 ARS |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.049 ARS |
STD | ARS |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.88 |
500 | 25.76 |
1000 | 51.52 |
ARS | STD |
1 | 19.4 |
5 | 97.04 |
10 | 194.09 |
20 | 388.18 |
50 | 970.47 |
100 | 1940.94 |
250 | 4852.37 |
500 | 9704.74 |
1000 | 19409.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.