Tỷ giá hối đoái STD/AUD 0.000076756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000077 AUD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000076 AUD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000075 AUD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000074 AUD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000074 AUD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000073 AUD |
STD | AUD |
1 | 0.000077 |
5 | 0.00038 |
10 | 0.00077 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0038 |
100 | 0.0077 |
250 | 0.019 |
500 | 0.038 |
1000 | 0.077 |
AUD | STD |
1 | 13028.24 |
5 | 65141.2 |
10 | 130282.41 |
20 | 260564.83 |
50 | 651412.09 |
100 | 1302824.19 |
250 | 3257060.48 |
500 | 6514120.97 |
1000 | 13028241.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.