Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.000074 AUD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000073 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.000073 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.000072 AUD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000071 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.000070 AUD |
STD | AUD |
1 | 0.000074 |
5 | 0.00037 |
10 | 0.00074 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0037 |
100 | 0.0074 |
250 | 0.018 |
500 | 0.037 |
1000 | 0.074 |
AUD | STD |
1 | 13515.77 |
5 | 67578.88 |
10 | 135157.77 |
20 | 270315.55 |
50 | 675788.88 |
100 | 1351577.77 |
250 | 3378944.44 |
500 | 6757888.89 |
1000 | 13515777.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.