Tỷ giá hối đoái STD/BAM 0.000086656 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000087 BAM |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000086 BAM |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000085 BAM |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000084 BAM |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000083 BAM |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000082 BAM |
STD | BAM |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
BAM | STD |
1 | 11539.93 |
5 | 57699.67 |
10 | 115399.34 |
20 | 230798.69 |
50 | 576996.74 |
100 | 1153993.48 |
250 | 2884983.71 |
500 | 5769967.43 |
1000 | 11539934.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.