Tỷ giá hối đoái STD/BGN 0.000087041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000087 BGN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000086 BGN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000085 BGN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000084 BGN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000084 BGN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000083 BGN |
STD | BGN |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.087 |
BGN | STD |
1 | 11488.89 |
5 | 57444.47 |
10 | 114888.95 |
20 | 229777.91 |
50 | 574444.78 |
100 | 1148889.57 |
250 | 2872223.94 |
500 | 5744447.88 |
1000 | 11488895.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.