Tỷ giá hối đoái STD/BHD 0.000018097 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.000018 BHD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.000018 BHD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.000018 BHD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.000018 BHD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.000017 BHD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.000017 BHD |
STD | BHD |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000090 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00036 |
50 | 0.00090 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0045 |
500 | 0.0090 |
1000 | 0.018 |
BHD | STD |
1 | 55256.94 |
5 | 276284.72 |
10 | 552569.45 |
20 | 1105138.91 |
50 | 2762847.29 |
100 | 5525694.58 |
250 | 13814236.46 |
500 | 27628472.92 |
1000 | 55256945.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.