Tỷ giá hối đoái STD/BOB 0.00033029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00033 BOB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00033 BOB |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00032 BOB |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00032 BOB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00032 BOB |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00031 BOB |
STD | BOB |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.017 |
100 | 0.033 |
250 | 0.083 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.33 |
BOB | STD |
1 | 3027.66 |
5 | 15138.33 |
10 | 30276.67 |
20 | 60553.34 |
50 | 151383.36 |
100 | 302766.72 |
250 | 756916.81 |
500 | 1513833.62 |
1000 | 3027667.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.