Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.00034 BOB |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00033 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.00033 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.00033 BOB |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00032 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.00032 BOB |
STD | BOB |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
BOB | STD |
1 | 2977.14 |
5 | 14885.71 |
10 | 29771.43 |
20 | 59542.86 |
50 | 148857.16 |
100 | 297714.32 |
250 | 744285.8 |
500 | 1488571.61 |
1000 | 2977143.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.