Tỷ giá hối đoái STD/BRL 0.00028073 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00028 BRL |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00028 BRL |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00028 BRL |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00027 BRL |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00027 BRL |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00027 BRL |
STD | BRL |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
BRL | STD |
1 | 3562.1 |
5 | 17810.53 |
10 | 35621.07 |
20 | 71242.15 |
50 | 178105.39 |
100 | 356210.79 |
250 | 890526.99 |
500 | 1781053.98 |
1000 | 3562107.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.