Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0041 BTN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0041 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0040 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0040 BTN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0039 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0039 BTN |
STD | BTN |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
BTN | STD |
1 | 244.06 |
5 | 1220.31 |
10 | 2440.63 |
20 | 4881.26 |
50 | 12203.15 |
100 | 24406.31 |
250 | 61015.79 |
500 | 122031.59 |
1000 | 244063.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.