Tỷ giá hối đoái STD/BWP 0.00064900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00065 BWP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00064 BWP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00064 BWP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00063 BWP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00062 BWP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00062 BWP |
STD | BWP |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
BWP | STD |
1 | 1540.83 |
5 | 7704.18 |
10 | 15408.36 |
20 | 30816.73 |
50 | 77041.84 |
100 | 154083.68 |
250 | 385209.2 |
500 | 770418.41 |
1000 | 1540836.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.