Tỷ giá hối đoái STD/BYN 0.00015810 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00016 BYN |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00016 BYN |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00015 BYN |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00015 BYN |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00015 BYN |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00015 BYN |
STD | BYN |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00079 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0032 |
50 | 0.0079 |
100 | 0.016 |
250 | 0.040 |
500 | 0.079 |
1000 | 0.16 |
BYN | STD |
1 | 6325.23 |
5 | 31626.18 |
10 | 63252.37 |
20 | 126504.75 |
50 | 316261.89 |
100 | 632523.78 |
250 | 1581309.46 |
500 | 3162618.93 |
1000 | 6325237.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.