Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) sang Đô la Belize | Công cụ chuyển đổi tiền tệ STD sang BZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

STD đến BZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái STD/BZD 0.000096766 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/std-to-bzd?amount=1

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where STD is usedcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSTDPhí chuyển nhượngBZD
0%1 STD0.0 STD0.000097 BZD
1%1 STD0.010 STD0.000096 BZD
2%1 STD0.020 STD0.000095 BZD
3%1 STD0.030 STD0.000094 BZD
4%1 STD0.040 STD0.000093 BZD
5%1 STD0.050 STD0.000092 BZD

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Belize

STDBZD
10.000097
50.00048
100.00097
200.0019
500.0048
1000.0097
2500.024
5000.048
10000.097

Chuyển đổi Đô la Belize thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BZDSTD
110334.22
551671.11
10103342.22
20206684.45
50516711.14
1001033422.28
2502583555.72
5005167111.44
100010334222.89

Thông tin thêm về STD hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ