Tỷ giá hối đoái STD/CLF 0.0000012206 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0000012 CLF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0000012 CLF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0000012 CLF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0000012 CLF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0000012 CLF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0000012 CLF |
STD | CLF |
1 | 0.0000012 |
5 | 0.0000061 |
10 | 0.000012 |
20 | 0.000024 |
50 | 0.000061 |
100 | 0.00012 |
250 | 0.00031 |
500 | 0.00061 |
1000 | 0.0012 |
CLF | STD |
1 | 819300.2 |
5 | 4096501.01 |
10 | 8193002.02 |
20 | 16386004.04 |
50 | 40965010.1 |
100 | 81930020.21 |
250 | 204825050.54 |
500 | 409650101.09 |
1000 | 819300202.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.