Tỷ giá hối đoái STD/CLP 0.046020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.046 CLP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.046 CLP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.045 CLP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.045 CLP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.044 CLP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.044 CLP |
STD | CLP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.5 |
500 | 23 |
1000 | 46.01 |
CLP | STD |
1 | 21.72 |
5 | 108.64 |
10 | 217.29 |
20 | 434.59 |
50 | 1086.48 |
100 | 2172.97 |
250 | 5432.42 |
500 | 10864.85 |
1000 | 21729.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.