Tỷ giá hối đoái STD/CRC 0.024167 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.024 CRC |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.024 CRC |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.024 CRC |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.023 CRC |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.023 CRC |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.023 CRC |
STD | CRC |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.04 |
500 | 12.08 |
1000 | 24.16 |
CRC | STD |
1 | 41.37 |
5 | 206.89 |
10 | 413.79 |
20 | 827.58 |
50 | 2068.96 |
100 | 4137.93 |
250 | 10344.83 |
500 | 20689.67 |
1000 | 41379.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CRC (Colón Costa Rica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.