Tỷ giá hối đoái STD/CUP 0.0012803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0013 CUP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0013 CUP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0013 CUP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0012 CUP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0012 CUP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0012 CUP |
STD | CUP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
CUP | STD |
1 | 781.05 |
5 | 3905.27 |
10 | 7810.55 |
20 | 15621.11 |
50 | 39052.79 |
100 | 78105.58 |
250 | 195263.97 |
500 | 390527.94 |
1000 | 781055.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.