Tỷ giá hối đoái STD/CZK 0.0010109 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0010 CZK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0010 CZK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00099 CZK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00098 CZK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00097 CZK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00096 CZK |
STD | CZK |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.01 |
CZK | STD |
1 | 989.22 |
5 | 4946.1 |
10 | 9892.21 |
20 | 19784.43 |
50 | 49461.07 |
100 | 98922.15 |
250 | 247305.38 |
500 | 494610.77 |
1000 | 989221.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.