Tỷ giá hối đoái STD/CZK 0.0011166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0011 CZK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0011 CZK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0011 CZK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0011 CZK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0011 CZK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0011 CZK |
STD | CZK |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
CZK | STD |
1 | 895.59 |
5 | 4477.98 |
10 | 8955.97 |
20 | 17911.95 |
50 | 44779.89 |
100 | 89559.78 |
250 | 223899.46 |
500 | 447798.92 |
1000 | 895597.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.