Tỷ giá hối đoái STD/DJF 0.0085864 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0086 DJF |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0085 DJF |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0084 DJF |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0083 DJF |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0082 DJF |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0082 DJF |
STD | DJF |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.29 |
1000 | 8.58 |
DJF | STD |
1 | 116.46 |
5 | 582.31 |
10 | 1164.63 |
20 | 2329.27 |
50 | 5823.18 |
100 | 11646.36 |
250 | 29115.9 |
500 | 58231.81 |
1000 | 116463.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.