Tỷ giá hối đoái STD/DKK 0.00030604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.00031 DKK |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.00030 DKK |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.00030 DKK |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.00030 DKK |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.00029 DKK |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.00029 DKK |
STD | DKK |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
DKK | STD |
1 | 3267.54 |
5 | 16337.74 |
10 | 32675.49 |
20 | 65350.99 |
50 | 163377.49 |
100 | 326754.98 |
250 | 816887.46 |
500 | 1633774.93 |
1000 | 3267549.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.