Tỷ giá hối đoái STD/DOP 0.0030299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0030 DOP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0030 DOP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0030 DOP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0029 DOP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0029 DOP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0029 DOP |
STD | DOP |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.02 |
DOP | STD |
1 | 330.04 |
5 | 1650.22 |
10 | 3300.45 |
20 | 6600.91 |
50 | 16502.29 |
100 | 33004.58 |
250 | 82511.47 |
500 | 165022.94 |
1000 | 330045.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.