Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 STD | 0.0 STD | 0.0065 DZD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0064 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 STD | 0.020 STD | 0.0064 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 STD | 0.030 STD | 0.0063 DZD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0062 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 STD | 0.050 STD | 0.0062 DZD |
STD | DZD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.24 |
1000 | 6.49 |
DZD | STD |
1 | 153.99 |
5 | 769.96 |
10 | 1539.93 |
20 | 3079.87 |
50 | 7699.68 |
100 | 15399.36 |
250 | 38498.41 |
500 | 76996.82 |
1000 | 153993.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD ( Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.