Tỷ giá hối đoái STD/DZD 0.0064171 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0064 DZD |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0064 DZD |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0063 DZD |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0062 DZD |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0062 DZD |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0061 DZD |
STD | DZD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.41 |
DZD | STD |
1 | 155.83 |
5 | 779.16 |
10 | 1558.33 |
20 | 3116.67 |
50 | 7791.68 |
100 | 15583.36 |
250 | 38958.41 |
500 | 77916.83 |
1000 | 155833.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.