Tỷ giá hối đoái STD/EGP 0.0024470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | STD | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 STD | 0.0 STD | 0.0024 EGP |
1% | 1 STD | 0.010 STD | 0.0024 EGP |
2% | 1 STD | 0.020 STD | 0.0024 EGP |
3% | 1 STD | 0.030 STD | 0.0024 EGP |
4% | 1 STD | 0.040 STD | 0.0023 EGP |
5% | 1 STD | 0.050 STD | 0.0023 EGP |
STD | EGP |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.44 |
EGP | STD |
1 | 408.66 |
5 | 2043.34 |
10 | 4086.69 |
20 | 8173.39 |
50 | 20433.49 |
100 | 40866.98 |
250 | 102167.45 |
500 | 204334.9 |
1000 | 408669.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.